Characters remaining: 500/500
Translation

kem que

Academic
Friendly

Từ "kem que" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kem được làm từ sữa, đường, các hương liệu khác, thường được đóng thành hình thỏi cứng một que gỗ hoặc nhựa để cầm. Kem que thường được đông lạnh món ăn vặt phổ biến, đặc biệt trong những ngày nóng bức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Kem que: một loại kem cứng, được làm từ sữa, trái cây hoặc các nguyên liệu khác. Người ta thường cho kem vào khuôn đặt que vào giữa để dễ dàng cầm nắm khi ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay trời nóng, mình sẽ mua kem que để giải khát."
  2. Câu nâng cao: "Kem que dừa món yêu thích của tôi vị béo ngậy thơm ngon."
Các biến thể từ liên quan:
  • Kem cây: một từ đồng nghĩa với "kem que", cũng chỉ loại kem này. Cách gọi này có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
  • Kem ốc quế: loại kem không que được đựng trong một chiếc bánh ốc quế. Đây cũng một món ăn vặt phổ biến nhưng khác với kem que ở hình thức cách ăn.
  • Kem tươi: loại kem được làm từ sữa tươi, thường độ mềm hơn không cần đông lạnh như kem que.
Các từ gần giống:
  • Kem: Từ chung chỉ tất cả các loại kem, không giới hạnkem que.
  • Giải khát: Hoạt động ăn hoặc uống để làm mát cơ thể, thường liên quan đến các món ăn hoặc đồ uống trong mùa .
Chú ý:
  • Khi nói về kem que, có thể nhắc đến nhiều hương vị khác nhau như kem que socola, kem que trái cây, v.v. Mỗi loại kem que sẽ hương vị màu sắc đặc trưng riêng.
  • Kem que thường được báncác cửa hàng, quán ăn hoặc xe đẩy trên phố, món ăn phổ biến không chỉ cho trẻ em mà cả người lớn.
  1. Cg. Kem cây. Thứ kem ăn, đóng thành thỏi cứng, que để cầm.

Comments and discussion on the word "kem que"